Hotline: 0973.332.333
Trưởng Phòng Kinh Doanh: Nguyễn Tiến Đạt
Imail: ntdat3332333@gmail.com
Xe Isuzu 1,990 kg 2,200 kg, 2,490kg đông lạnh QKR 210, QKR230 và QKR 270 không chỉ có chất lượng cao mà còn là dòng xe tải đi đầu trong phân khúc xe đông lạnh mang động cơ Euro4 tại thị trường Việt Nam. Lựa chọn dòng xe đông lạnh Isuzu là sự lựa chọn ưu việt hàng đầu trong phân khúc xe tải đông lạnh hạng nhẹ đi vào thành phố.
Xe Isuzu đông lạnh được trang bị thùng có chất lượng cao, gia cố chắc chắn, bền bỉ theo thời gian, hệ thống làm lạnh có độ bền cao, động cơ Euro5 tiết kiệm nhiên liệu thân thiện môi trường, tăng được tuổi thọ động cơ xe. Quý khách tham khảo bảng giá xe tải đông lạnh được cập nhật thường xuyên để có thêm thông tin chọn mua chiếc xe ưng ý.
Thông số thùng xe đông lạnh.
Thùng đông lạnh ô tô Quyền sản xuất:
Loại thùng: 01 cửa hông
– Kích thước tổng thể xe: 6,190 x 1,950 x 2,850mm
– Kích thước lòng thùng: 4,270 x 1,810 x 1,770mm
– Tải trọng chở hàng: 2,490kg
– Vật liệu:
+ Bề mặt ngoài và trong panel sử dụng nguyên liệu GRP xuất xứ châu Âu.
+ Sàn thùng bằng Inox 304 lá me
+ Khóa cửa dạng Container
+ Lớp cách nhiệt cho panel bằng Foam Styrofoam *LB – Tỷ
trọng 34kg/M3
+ Ốp góc bao quanh thùng trong , ngoài bằng Nhôm.
– Máy lạnh: Thermal Master
– Model: T2,500
– Nhiệt độ âm: -18oC
– Bảo hành 12 tháng
Hotline: 0973.332.333
Trưởng Phòng Kinh Doanh: Nguyễn Tiến Đạt
Imail: ntdat3332333@gmail.com
Trang bị tiêu chuẩn xe đông lạnh
|
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
Thông số kỹ thuật xe Isuzu 1.9 tấn
Khối lượng toàn bộ | kg | 4950 |
Khối lượng bản thân | kg | 2805 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 6110 x 1870 x 2850 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3360 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1385 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1010 / 1320 |
Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105 (77) / 3200 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số | MZZ6W – 5 số tiến & 1 số lùi | |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 32,66 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,8 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR | |
Máy phát điện | 24V-60A | |
Ắc quy | 24V-70AH x 2 |
Hotline: 0973.332.333
Trưởng Phòng Kinh Doanh: Nguyễn Tiến Đạt
Imail: ntdat3332333@gmail.com