Hotline: 0973.332.333
Trưởng Phòng Kinh Doanh: Nguyễn Tiến Đạt
Imail: ntdat3332333@gmail.com
Giá Xe Isuzu NPR85KE4 3.5 tấn – là dòng xe tải nhẹ của Isuzu Nhật Bản, với hơn 10 năm có mặt tại thị trường Việt Nam, xe tải Isuzu NPR85KE4 3.5 tấn thùng đông lạnh đã khẳng định được thương hiệu dẫn đầu về độ bền bỉ và hiệu quả kinh tế cao nhất so với các dòng xe khác
Xe được thiết kế và chạy thử nghiệm trên 1.000.000 km trên đủ các cung đường và điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất. Với công nghệ động cơ Diezel Isuzu D-CORE số 1 hiện nay kết hợp hệ thống phun nhiên liệu Commonrail đảm bảo hiệu quả đốt sạch nhiên liệu tối đa giúp tăng công suất và giảm mức tiêu hao nhiên liệu một cách rõ rệt. Đồng thời động cơ ứng dụng công nghệ Turbo biến thiên mới nhất hiện nay với dòng xe tải (VGS Turbo) hoạt động rất êm ái, khí thải sạch đạt chuẩn EURO 4 thân thiện với môi trường
NỘI THẤT XE TẢI ISUZU NPR85KE4
Mặt táp-lô thiết kế hiện đại
Ghế ngồi xe tải Isuzu 3.5 tấn NPR85KE4 được bọc vải cao cấp có màu xám ghi sang trọng. Sạch sẽ dễ dàng vệ sinh.
NGOẠI THẤT XE TẢI ISUZU NPR85KE4 ĐÔNG LẠNH
Isuzu luôn những giữ lại những thiết kế tinh hoa nhất và cải tiến, nghiên cứu thêm những cái mới hơn tốt hơn nhằm mang đến người tiêu dùng những chiếc xe chất lượng
Với kiểu dáng mạnh mẽ, từng chi tiết được trau chuốt đến từng đường nét, mặt galang được nâng cao tăng khả năng lưu thông gió, làm mát nhanh động cơ xe.
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG XE TẢI ISUZU NPR85KE4
Động cơ của xe Isuzu NPR85KE4 dung tích xy lanh 2.999cc công suất lớn nhất lên tới 124Ps. Công nghệ Blue Power phun nhiên liệu điện tử Common Rail tạo công suất lớn nhưng lại tiết kiệm nhiên liệu hơn rất nhiều.
Hệ thống truyền động từ động cơ, hộp số tới cầu của xe được sản xuất đồng bộ tại Nhật Bản và lắp ráp tại Việt Nam trên dây truyền đạt chuẩn do Isuzu Nhật Bản chuyển giao giúp cho mọi hoạt đồng rất êm và hiệu năng cao.
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng toàn bộ | kg | 7500 |
Khối lượng bản thân | kg | 3855 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 7080 x 2050 x 3050 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3845 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1680/1525 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1010 / 1320 |
Tên động cơ | 4JJ1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 91 kW/ 2600 v/ph |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số | MZZ6W – 5 số tiến & 1 số lùi | |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 32,66 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,8 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.50 – 16 /7.50 – 16 | |
Máy phát điện | 24V-60A | |
Ắc quy | 24V-70AH x 2 |
Hotline: 0973.332.333
Trưởng Phòng Kinh Doanh: Nguyễn Tiến Đạt
Imail: ntdat3332333@gmail.com